--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây nợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây nợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây nợ
+ verb
to run into debt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây nợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gây nợ"
:
gây nợ
gầy nhom
giãy nẩy
giấy nến
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
gây nợ
:
to run into debt
+
chót
:
Extremity, end, lasttrên chót đỉnh cột cờat the extremity of the top of the flag polemàn chót của vở kịchthe ending (final) act of a playtin giờ chótthe news of the last hour, the latest news, the stop-press newsthi đỗ chótto pass last on the list
+
quân cảnh
:
military police
+
ba quân
:
The whole of an army (placed under a general's command)thề trước ba quânto take an oath before all one's troops, to take a pledge before one's whole army
+
hải triều
:
Tide